tiêu chuẩn
noun
standard, criterion, ration, portion
 | [tiêu chuẩn] | |  | norm; standard; criterion | |  | Ấn định tiêu chuẩn chất lượng cho má»™t sản phẩm | | To set quality standards for a product | |  | Tiêu chuẩn chá»n lá»±a của chúng tôi không giống nhau | | We don't select according to the same criteria | |  | xem khẩu phần |
|
|